| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| hồ hải 
 
 
 |  | [hồ hải] |  |  |  | Going through lakes and seas; high-flying (nói về chí khí người con trai theo quan niệm phong kiến). | 
 
 
 
  Going through lakes and seas; high-flying (nói về chí khí người 
  con trai theo quan niệm phong kiến) 
 
 |  |  
		|  |  |